--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giới sắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giới sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giới sắc
+
(tôn) Forbid sexual intercourse
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
giới sắc
:
(tôn) Forbid sexual intercourse
+
nhân công
:
Manpower, handSự thiếu nhân côngThe shortage of manpowerNhà máy tuyển thêm mấy chục nhân côngThe factory took in several scores of hand
+
forewent
:
đi trước